Có 1 kết quả:

河工 hé gōng ㄏㄜˊ ㄍㄨㄥ

1/1

hé gōng ㄏㄜˊ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) river conservancy works (dike maintenance, dredging etc)
(2) river conservancy worker

Bình luận 0